Thông số kỹ thuật xe Lead 2018 |
Khối lượng bản thân |
112 kg |
Dài x Rộng x Cao |
1.842mm x 680mm x 1.130mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.273mm |
Độ cao yên |
760mm |
Khoảng sáng gầm xe |
138mm |
Dung tích bình xăng |
6,0 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau |
Trước: 90/90-12 44J – Sau: 100/90-10 56J |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh |
124,8 cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông |
52,4mm x 57,9mm |
Tỉ số nén |
11:1 |
Công suất tối đa |
7,90 kW/7500 vòng/phút |
Mô-men cực đại |
11,4 N.m/5000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
0,9 lít khi rã mãy/ 0,8 lít khi thay nhớt |
Loại truyền động |
Vô cấp, điều khiển tự động |
Hệ thống khởi động |
Điện |