Độ cao yên |
799mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1353mm |
Độ cao gầm xe |
146mm |
Trọng lượng |
134kg |
Kích thước |
2090 x 739 x 1129 mm |
Đồng hồ xe |
LCD |
Số chỗ ngồi |
2 |
Đèn trước |
LED |
Đèn hậu |
LED |
Phanh trước |
Phanh đĩaTích hợp ABS |
Phanh sau |
Phanh đĩaTích hợp ABS |
Phuộc trước |
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực |
Lốp trước |
100/80-16, 50P |
Lốp sau |
120/80-16, 60P |
Màu sắc |
Đen, Đỏ, Trắng |
Năm ra mắt |
2021 |
Xuất xứ thương hiệu |
Nhật Bản |
|
Thông số ĐỘNG CƠ |
|
Thông số CẤU HÌNH |
|
Công nghệ & Tiện ích |
|