-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Khối lượng bản thân |
116 kg |
Dài x Rộng x Cao |
1.950x669x1.100 mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.304 mm |
Độ cao yên |
765 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
130 mm |
Dung tích bình xăng |
5,6 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau |
Lốp trước 80/90-16M/C 43P Lốp sau 100/90-14M/C 57P |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 van, làm mát bằng dịch |
Dung tích xy-lanh |
109,1cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông |
50 mm x 55,6 mm |
Tỉ số nén |
9,0:1 |
Công suất tối đa |
8,2kW/8500 vòng/phút |
Mô-men cực đại |
8,44 Nm/6.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
Sau khi xả 0,8 L Sau khi rã máy 0,9 L |
Hộp số |
Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động |
Điện |