Độ cao yên |
765mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1304mm |
Độ cao gầm xe |
130mm |
Trọng lượng |
116kg |
Kích thước |
195 × 66.9 × 110 cm |
Dung tích cốp |
18,5L |
Đồng hồ xe |
LCDAnalog |
Số chỗ ngồi |
2 |
Đèn trước |
LED |
Đèn hậu |
Halogen |
Phanh trước |
Phanh đĩaTích hợp ABS |
Phanh sau |
Phanh cơ |
Phuộc trước |
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
1 lò xo trụ |
Lốp trước |
80/90-16, 43P |
Lốp sau |
100/90-14, 57P |
Màu sắc |
Bạc Đen, Đỏ Đen, Trắng Nâu, Vàng Đen, Vàng Nâu, Xanh Đen |
Năm ra mắt |
2020 |
Xuất xứ thương hiệu |
Nhật Bản |
|
Thông số ĐỘNG CƠ |
|
Thông số CẤU HÌNH |
|
Công nghệ & Tiện ích |
|