-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông số |
Honda Vision 2020 |
Khối lượng bản thân |
96 kg |
Dài x Rộng x Cao |
1.863mm x 686mm x 1.088mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.256mm |
Độ cao yên |
750mm |
Khoảng sáng gầm xe |
117mm |
Dung tích bình xăng |
5,2 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau |
Trước: 80/90-14M/C 40P - Không săm |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Cháy cưỡng bức, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanh |
Công suất tối đa |
6,59 kW/7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
0,7 lít khi thay dầu 0,8 lít khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
1,87 lit/100km |
Loại truyền động |
Tự động, vô cấp |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Momen cực đại |
9,23Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh |
108,2 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông |
50mm x 55,1mm |
Tỷ số nén |
9,5:1 |