Khối lượng bản thân |
Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg Phiên bản thể thao: 99kg |
Dài x Rộng x Cao |
1.920 x 702 x 1.075 mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.217 mm |
Độ cao yên |
769 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
141 mm |
Dung tích bình xăng |
3,7 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau |
Trước: 70/90 -17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa |
6,18 kW/7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
1 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
1,85l/100km |
Hộp số |
Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động |
Điện/Đạp chân |
Moment cực đại |
8,65 Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh |
109,1 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông |
50,0 mm x 55,6 mm |
Tỷ số nén |
9,0:1 |