Kích thước, trọng lượng
- Kích thước tổng thể (DxRXC): 1.985 mm x 670 mm x 1.100 mm
- Chiều dài cơ sở: 1.290 mm
- Góc thoát:
- Chiều cao yên: 795 mm
- Khoảng sáng gầm: 155 mm
- Tự trọng: 117 kg
Hệ thống treo
- Treo trước: ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Treo sau: Lò xo trụ đơn
BÁNH XE
- Lốp trước: Vành 17″, lốp không săm, 90/80
- Lốp sau: Vành 17″, lốp không săm, 120/70
ĐỘNG CƠ
- Kiểu: 1 xy lanh, SOHC, 4 kỳ, 4 van
- Dung tích: 149,7 cc
- Hành trình piston: 58,7mm
- Tỉ số nén: 10,4:1
- Công suất cực đại: 15,2 mã lực @ 8.500 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 13,8 Nm @ 7.000 vòng/phút
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU
- Hệ thống phun xăng: Phun xăng điện tử FI
- Dung tích bình nhiên liệu: 4.2 lít
- Tiêu hao nhiên liệu: Khoảng 47km/lít trong điều kiện đô thị
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
- Kiểu ly hợp: Ly tâm loại ướt
- Hộp số: 5 cấp côn tay
Nội dung tùy chỉnh viết ở đây